--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Peter the Great chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bụi đời
:
Loose derelict; street-urchin
+
now
:
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nayjust (even, but) now đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
+
niddering
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát
+
flawless
:
không có vết, không rạn nứt
+
bố kinh
:
(từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife